|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắp mắt
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhắp mắt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to sleep a wink | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Uống chè đặc, nằm mãi không nhắp mắt được | | Not to sleep a wink all night from having had strong tea. |
Sleep a wink Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được Not to sleep a wink all night from having had strong tea
|
|
|
|